掛け違う
かけちがう「QUẢI VI」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Cãi vã, xung đột, mâu thuẫn

Bảng chia động từ của 掛け違う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 掛け違う/かけちがうう |
Quá khứ (た) | 掛け違った |
Phủ định (未然) | 掛け違わない |
Lịch sự (丁寧) | 掛け違います |
te (て) | 掛け違って |
Khả năng (可能) | 掛け違える |
Thụ động (受身) | 掛け違われる |
Sai khiến (使役) | 掛け違わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 掛け違う |
Điều kiện (条件) | 掛け違えば |
Mệnh lệnh (命令) | 掛け違え |
Ý chí (意向) | 掛け違おう |
Cấm chỉ(禁止) | 掛け違うな |
かけちがう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かけちがう
掛け違う
かけちがう
Cãi vã, xung đột, mâu thuẫn
かけちがう
sự xung đột, sự tranh giành, sự va chạm.
Các từ liên quan tới かけちがう
path along cliff
内掛け うちがけ うちかけ
treo chân phải (trái) của bạn vào bên trong bàn chân trái (phải) của đối phương, kéo bàn chân đó, làm mất trọng tâm của đối thủ và hạ gục nó trên lưng bạn để giành chiến thắng!
keo kiệt, bủn xỉn, có nọc, có ngòi; có vòi
けちがつく けちがつく
Sai sót, lỗi, thiếu sót
khu Hoa, kiều
số dư, số thừa, số thặng dư, thặng dư
không thể so sánh được, có một không hai, vô song
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình, địa chỉ