地形学
ちけいがく「ĐỊA HÌNH HỌC」
☆ Danh từ
Địa mạo học

ちけいがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ちけいがく
地形学
ちけいがく
địa mạo học
ちけいがく
phép đo vẽ địa hình, địa thế, địa hình.
Các từ liên quan tới ちけいがく
けちがつく けちがつく
Sai sót, lỗi, thiếu sót
thuật kiến trúc, khoa kiến trúc, khoa xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng; cấu trúc, kiểu kiến trúc, sự xây dựng
sứa.
không thể so sánh được, có một không hai, vô song
khoa địa chính trị
thận trọng, dè dặt; kín đáo, biết suy xét, khôn ngoan
path along cliff
sự tính sai, sự tính nhầm