遡る
さかのぼる「TỐ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Đi ngược dòng
Làm cho có hiệu lực trở về ngày trước
その
当時
にさかのぼって
考
えるとずいぶん
愉快
な
事
があった.
Khi nhìn lại thời gian trước tôi nhớ lại nhiều điều thú vị
Trở lại.

Bảng chia động từ của 遡る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 遡る/さかのぼるる |
Quá khứ (た) | 遡った |
Phủ định (未然) | 遡らない |
Lịch sự (丁寧) | 遡ります |
te (て) | 遡って |
Khả năng (可能) | 遡れる |
Thụ động (受身) | 遡られる |
Sai khiến (使役) | 遡らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 遡られる |
Điều kiện (条件) | 遡れば |
Mệnh lệnh (命令) | 遡れ |
Ý chí (意向) | 遡ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 遡るな |
遡る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 遡る
遡及 さっきゅう そきゅう
(hồi tố) tính có hiệu lực trở về trước
遡源 さくげん そげん そげん、さくげん
trở về nguồn gốc, trở về từ đầu
遡行 そこう
đi ngược dòng
遡求 そきゅう そ きゅう
sự chuộc lại
遡上 そじょう そ じょう
đi ngược dòng; retroact; retrospect
遡及的 そきゅうてき
có hiệu lực trở về trước
遡河魚 そかぎょ さっかぎょ
cá kiếm ăn và phát triển trong đại dương và di cư đến sông hoặc hồ để đẻ trứng
遡求権 そきゅうけん
quyền truy đòi, quyền mua lại