加減抵抗器
かげんていこうき
☆ Danh từ
Cái biến trở

かげんていこうき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かげんていこうき
加減抵抗器
かげんていこうき
cái biến trở
かげんていこうき
cái biến trở
陰る
かげる
làm tối
Các từ liên quan tới かげんていこうき
掲げる かかげる
treo vật bằng vật chất lên, kéo lên, giương lên (cờ, buồm..)
国旗を掲げる こっきをかかげる
treo cờ, giương cờ, căng cờ
馬鹿げる ばかげる
Ngu ngốc, ngu xuẩn
Cách viết khác : hypothetic
hồ miệng núi lửa
hay thay đổi, không kiên định
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch, sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
かき揚げ かきあげ
hành chiên