きげんかい
Hay thay đổi, không kiên định
Thất thường, đồng bóng

きげんかい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きげんかい
きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
機嫌買い
きげんかい
hay thay đổi, không kiên định
Các từ liên quan tới きげんかい
技術的限界 ぎじゅつてきげんかい
giới hạn kỹ thuật
nghề làm vườn
sự đi vào, sự nhậm, quyền vào, quyền gia nhập, tiền vào, tiền gia nhập, cổng vào, lối vào, làm xuất thần, làm mê li, mê hoặc
vở kịch có ca vũ nhạc
Cách viết khác : hypothetic
người chặn, cái chắn, không máy bay đánh chặn
Quỹ dự phòng hoàn trả.+ Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
xyclôtron