むかご飯
むかごめし ぬかごめし「PHẠN」
☆ Danh từ
Cơm nấu với củ non của khoai núi
秋
になると、
祖母
がむかご
飯
を
炊
いてくれたのを
思
い
出
す。
Cứ mỗi độ thu về, tôi lại nhớ đến món cơm mukago mà bà nấu cho.

むかご飯 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới むかご飯
ご飯 ごはん
cơm; bữa cơm
麦ご飯 むぎごはん
cơm lúa mạch
ご飯時 ごはんじ
giờ ăn
晩ご飯 ばんごはん
bữa cơm tối
飯ごう はんごう
(người lính có) nấu những dụng cụ
朝ご飯 あさごはん
bữa sáng; cơm sáng (nói chung)
ご飯布 ごめしぬの
túi tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)
ご飯ネット ごめしネット
lưới tiết kiệm điện (giúp cơm không bị dính vào nồi và giúp việc rửa nồi trở nên dễ dàng, thuận tiện)