鹿児島県
Huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)

かごしまけん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かごしまけん
鹿児島県
かごしまけん
huyện Kagoshima (ở Kyuushuu, Nhật Bản)
かごしまけん
prefecture on the island of Kyuushuu
Các từ liên quan tới かごしまけん
卵かけご飯 たまごかけごはん
cơm trộn với trứng sống
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
nhéo.
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
giỏ
chà xát; cọ rửa.
nhà chái; mái che, dựa vào tường
sự kêu la, sự la hét, tiếng la hét, tiếng thét lác; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tiếng la hò động viên, kêu la, la hét, thét lác