ごまかし
Nhéo.

Từ đồng nghĩa của ごまかし
noun
ごまかし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごまかし
ごまかし
nhéo.
誤魔化し
ごまかし
Dối trá, lừa dối
Các từ liên quan tới ごまかし
xảo.
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
prefecture on the island of Kyuushuu
ごしごし ゴシゴシ ごしごし
Chà
cá nhám, vú em, người bảo mẫu, người giữ trẻ, sự nuôi, sự cho bú, sự trông nom; sự được nuôi, sự được cho bú, nơi nuôi dưỡng, xứ sở, vườn ương, cái nôi, y tá, nữ y tá, cây che bóng, ong thợ; kiến thợ, cho bú, nuôi, trông nom, bồng, ãm; nựng, săn sóc, chăm chút (cây con, mảnh vườn...); nâng niu, nuôi dưỡng, ấp ủ (hy vọng, hận thù; phong trào văn nghệ...), ngồi ôm lấy, ngồi thu mình bên (lồng ấp, đống lửa...)
bị tước khí giới, không có khí giới, tay không
công việc vặt
giỏ