Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
丸ごと まるごと
trong toàn bộ (của) nó; whole; toàn bộ
ごまかし
nhéo.
まごまご まごまご
hoang mang; lúng túng; bối rối; loay hoay.
丸まま まるまま
toàn bộ
ごまかしの
xảo.
丸丸 まるまる
hoàn toàn, đầy đủ, trọn vẹn
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
丸まる まるまる
béo tròn