重なり合う
Chồng chéo, gối lên nhau

Từ đồng nghĩa của 重なり合う
Bảng chia động từ của 重なり合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重なり合う/かさなりあうう |
Quá khứ (た) | 重なり合った |
Phủ định (未然) | 重なり合わない |
Lịch sự (丁寧) | 重なり合います |
te (て) | 重なり合って |
Khả năng (可能) | 重なり合える |
Thụ động (受身) | 重なり合われる |
Sai khiến (使役) | 重なり合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重なり合う |
Điều kiện (条件) | 重なり合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 重なり合え |
Ý chí (意向) | 重なり合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 重なり合うな |
かさなりあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさなりあう
重なり合う
かさなりあう
chồng chéo, gối lên nhau
かさなりあう
sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[.
Các từ liên quan tới かさなりあう
please be....
sự chồng, độ chập; độ trùng khớp
朝な朝な あさなあさな
Mỗi buổi sáng.
lúc tranh tối tranh sáng; lúc hoàng hôn; lúc tảng sáng, thời kỳ xa xưa mông muội, tranh tối tranh sáng, mờ, không rõ
然もありなん さもありなん
có lẽ là như vậy, nó là lý do
sự đấu tranh, sự chiến đấu; trận đánh, cuộc chiến đấu, sự mâu thuẫn, sự lục đục, khả năng chiến đấu; tính hiếu chiến, máu hăng, kháng cự lại, chống cự lại, đấu tranh, chiến đấu, đánh nhau, đánh, tiến hành đấu tranh trong (vụ kiện, vụ tranh chấp...); tranh luận, điều kiện (quân, tàu) trong trận đánh, cho giao đấu, đánh bại, đè bẹp, đấu tranh đến cùng; làm cho ra lý lẽ, đánh lui, đấu tranh để giải quyết một vấn đề gì, tránh xa ai, đấu tranh để vươn lên trong cuộc sống
逆上がり さかあがり さか あがり
(thể dục) kéo chính mình hướng lên với một phía trước, xoay quanh sự chuyển động
重なり かさなり
sự chồng, độ chập; độ trùng khớp