殴り合う
なぐりあう「ẨU HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u
Đánh nhau, ẩu đả

Bảng chia động từ của 殴り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殴り合う/なぐりあうう |
Quá khứ (た) | 殴り合った |
Phủ định (未然) | 殴り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 殴り合います |
te (て) | 殴り合って |
Khả năng (可能) | 殴り合える |
Thụ động (受身) | 殴り合われる |
Sai khiến (使役) | 殴り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殴り合う |
Điều kiện (条件) | 殴り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 殴り合え |
Ý chí (意向) | 殴り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 殴り合うな |
なぐりあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なぐりあう
殴り合う
なぐりあう
đánh nhau, ẩu đả
なぐりあう
sự đấu tranh, sự chiến đấu
Các từ liên quan tới なぐりあう
穴ぐり あなぐり
sự khoan lỗ
fistfight
殴り合い なぐりあい
sự đánh nhau, trận ẩu đả
người bán hàng rong, con lửng, bút vẽ; chổi cạo râu; ruồi giả làm mồi câu, suỵt cho khua lửng ra khỏi hang, làm cho ai khai hết ra những điều bí mật, đuổi theo, làm phiền, quấy rầy
hầm chứa (thức ăn, rượu...), hầm rượu kho rượu cất dưới hầm, cất vào hầm
ngạc nhiên đến há hốc mồm
暗愚な あんぐな
dốt
穴蔵 あなぐら
Hầm chứa (thức ăn, rượu...)