重なる
Trùng với, chồng chất; xếp chồng lên

Bảng chia động từ của 重なる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 重なる/かさなるる |
Quá khứ (た) | 重なった |
Phủ định (未然) | 重ならない |
Lịch sự (丁寧) | 重なります |
te (て) | 重なって |
Khả năng (可能) | 重なれる |
Thụ động (受身) | 重なられる |
Sai khiến (使役) | 重ならせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 重なられる |
Điều kiện (条件) | 重なれば |
Mệnh lệnh (命令) | 重なれ |
Ý chí (意向) | 重なろう |
Cấm chỉ(禁止) | 重なるな |
かさなり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かさなり
重なる
かさなる
Trùng với, chồng chất
重なり
かさなり
sự chồng, độ chập
かさなり
sự chồng, độ chập
Các từ liên quan tới かさなり
かさかさ鳴る かさかさなる
kêu xào xạc; kêu sột soạt; làm nhăn; làm nhàu
折り重なる おりかさなる
sự chồng chất
度重なる たびかさなる
sự xảy ra liên tục nhiều lần; sự xảy ra liên tiếp
積み重なる つみかさなる
tích lũy
重なり合う かさなりあう
chồng chéo, gối lên nhau
不幸が重なる ふこうがかさなる
bất hạnh dồn dập
sự gối lên nhau, phần đè lên nhau, phần gối lên nhau[, ouvə'læp], lấn lên, gối lên, lấn lên nhau, gối lên nhau
sự nhắc lại, sự lặp lại; cái lặp lại, phần chỉ lại; dấu chỉ phần trở lại, lập lại, ; chuyến hàng y như trước, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), hình mẫu trang trí lặp đi lặp lại (trên giấy, vải hoa...), nhắc lại, lặp lại, làm lại, đọc thuộc lòng, kể lại; thuật lại, tập duyệt (một vai, một vở kịch...), tái diễn, lặp đi lặp lại, nhắc đi nhắc lại, ợ