Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
窈窕 ようちょう
duyên dáng, yêu kiều
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
青ざめる あおざめる
trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
一曲 いっきょく
một giai điệu; một khúc nhạc
飾り車 かざりぐるま
xe trang trí (trong các lễ hội, sự kiện)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu