青ざめる
あおざめる「THANH」
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
Trở nên tái xanh; trở nên xanh xao; tái đi; tái mét
心配
で
顔
が
青
ざめる
Mặt tái mét đi vì lo lắng.
〜のことで
顔
が
青
ざめる
Tái mét vì .

Từ đồng nghĩa của 青ざめる
verb
Bảng chia động từ của 青ざめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 青ざめる/あおざめるる |
Quá khứ (た) | 青ざめた |
Phủ định (未然) | 青ざめない |
Lịch sự (丁寧) | 青ざめます |
te (て) | 青ざめて |
Khả năng (可能) | 青ざめられる |
Thụ động (受身) | 青ざめられる |
Sai khiến (使役) | 青ざめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 青ざめられる |
Điều kiện (条件) | 青ざめれば |
Mệnh lệnh (命令) | 青ざめいろ |
Ý chí (意向) | 青ざめよう |
Cấm chỉ(禁止) | 青ざめるな |
青ざめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青ざめる
青あざ あおあざ
vết bầm; bầm tím; tụ máu
青青 あおあお
Xanh lá cây; xanh tươi; tươi tốt xum xuê
một cách dễ dàng; một cách vô ích
青豆ぜんざい あおまめぜんざい
chè đậu xanh.
青 あお
màu xanh da trời; màu xanh nước biển
ためざる ためざる
giá, mẹt đựng
ざざ虫 ざざむし
côn trùng thủy sinh (đặc sản từ côn trùng ăn được của vùng Nagano, Nhật Bản)
興ざめる きょうざめる
mất hứng, mất hứng thú