Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
曲曲 きょくきょく
những xó xỉnh; rẽ
かしこ
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
かしこし
sự rút quá số tiền gửi
曲 くせ クセ きょく
khúc; từ (ca nhạc)
かりこし
こしだか
hống hách
曲がりかど まがりかど
góc rẽ; góc phố.