貸越
かしこし「THẢI VIỆT」
☆ Danh từ
Sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)

かしこし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしこし
貸越
かしこし
sự rút quá số tiền gửi (ngân hàng)
かしこし
sự rút quá số tiền gửi
貸し越し
かしこし
sự rút quá số tiền gửi
Các từ liên quan tới かしこし
当座貸越 とうざかしこし
Thấu chi
得たり賢しと えたりかしこしと
cảm giác hài lòng, hạnh phúc khi mọi thứ diễn ra đúng như mong đợi
当座貸越による金融 とうざかしこしによるきんゆう
cho vay chi trội (tài khoản vãng lai).
ở đó, tại đó, chỗ đó, chỗ ấy, đấy, (dùng để nhấn mạnh, không dịch), đó, nơi đó, chỗ đấy
sự rút quá số tiền gửi
hống hách
lanh lợi, thông minh, giỏi, tài giỏi, khéo léo, lành nghề, thần tình, tài tình, hay; khôn ngoan, lâu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), tốt bụng, tử tế
nước chiếu tướng, chiếu tướng cho bí, bạn, bạn nghề, con đực, con cái ; vợ, chồng; bạn đời, người phụ việc, người giúp việc, người trợ lực, kết bạn với, kết đôi với; lấy nhau, phủ chim, gà, sống cùng, chơi cùng, đi cùng, ở cùng