傅く
かしずく かしづく でんく
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Phụng sự, phục tùng

Bảng chia động từ của 傅く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傅く/かしずくく |
Quá khứ (た) | 傅いた |
Phủ định (未然) | 傅かない |
Lịch sự (丁寧) | 傅きます |
te (て) | 傅いて |
Khả năng (可能) | 傅ける |
Thụ động (受身) | 傅かれる |
Sai khiến (使役) | 傅かせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傅く |
Điều kiện (条件) | 傅けば |
Mệnh lệnh (命令) | 傅け |
Ý chí (意向) | 傅こう |
Cấm chỉ(禁止) | 傅くな |
かしずく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしずく
傅く
かしずく かしづく でんく
phụng sự, phục tùng
かしずく
(thể dục, thể thao) cú giao bóng
Các từ liên quan tới かしずく
ずく無し ずくなし
không đáng, vô dụng
ずくなし ずくなし
kẻ lười biếng
恥ずかしく思う はずかしくおもう
tủi hổ.
ずしずし ずしずし
Bước chân nặng nề
恥ずかしげもなく はずずかしげもなく
không biết xấu hổ
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại; loại (ô tô, thuyền buồm đua, tàu chiến, được xếp theo mã lực, trọng tải...), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) điểm số, thứ bậc, công suất, hiệu suất, sự xỉ vả, sự mắng nhiếc tàn tệ
如かず しかず
kém hơn, không phù hợp với
xồng xộc(xông vào, đi vào)