かく
Gãi
頭をかく
Gãi đầu

かくずけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かくずけ
かく
Gãi
かくずけ
sự đánh giá, mức thuế, việc xếp loại
格付け
かくづけ かくずけ
đường dốc
格付
かくずけ
xếp hạng
Các từ liên quan tới かくずけ
blah-blah yadda-yadda, expression used to replace part of conversation
Cách mạng giá.+ Tên đặt cho dòng chảy của vàng và bạc từ các nước mới khám phá ở châu Mỹ trong các thế kỷ 15 và 16 đã làm cho giá cả tăng gấp 3 lần.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
裏かく うらかく
đâm xuyên qua một vật gì đó (bằng giáo, mũi tên,...)
細かく こまかく
chi tiết, cặn kẽ, tỉ mỉ
かみかくし かみかくし
mất tích bí ẩn
細かく裂く こまかくさく
xé nhỏ.
かくの如く かくのごとく
theo cách này , như thế này