Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ずしずし
Bước chân nặng nề
しずしず
không khí đầy mùi mồ hôi.
すずし すずし
sản phẩm thô
知らず知らず しらずしらず
một cách vô thức; không nhận ra
見ず知らず みずしらず
lạ; lạ lẫm; không quen biết
静々 しずしず
nhẹ nhàng, chậm rãi
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
ずっしり ずしり ずしっ ズシッと
một cách sâu sắc; một cách nặng nề.
ずく無し ずくなし
không đáng, vô dụng
Đăng nhập để xem giải thích