貸しつける
かしつける
Cho thuê, cho vay

かしつけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしつけ
貸しつける
かしつける
cho thuê, cho vay
貸付
かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
貸し付け
かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
貸し付ける
かしつける
cho mượn
かしつける
cho vay, cho mượn, thêm phần, thêm vào, giúp đỡ, countenence, ear, thích hợp với, có thể dùng làm, giúp đỡ ai một tay, thích ứng với, thích nghi với
かしつけ
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn.
Các từ liên quan tới かしつけ
寝かしつける ねかしつける
Ru ngủ
寝かし付ける ねかしつける
ru ngủ 
sự vay nợ, sự cho vay, sự cho mượn, công trái, quốc trái, tiền cho vay, vật cho mượn, từ mượn, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cho vay, cho mượn
lotrust
貸付金 かしつけきん
tiền cho vay, tiền cho mượn
通知貸付 つうちかしつけ
cho vay thông tri.
貸付利益 かしつけりえき
lãi cho vay.
短期貸付 たんきかしつけ
cho vay ngắn hạn.