貸付利益
かしつけりえき「THẢI PHÓ LỢI ÍCH」
Lãi cho vay.

貸付利益 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 貸付利益
利益 りえき りやく
ích
長期低利貸付 ちょうきていりかしつけ
Vốn vay ưu đãi.+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
貸付 かしつけ
sự đưa cho vay, sự đưa cho mượn
高利益 こうりえき
lợi nhuật cao
総利益 そうりえき
lãi mộc.
利益幅 りえきはば
Chênh lệch lợi nhuận+ Lợi nhuận của từng đơn vị sản lượng được biểu hiện dưới dạng một số phần trăm của giá.
荒利益 あらりえき
Tổng lợi nhuận+ Xem PROFIT.
粗利益 あら りえき
Tổng lợi nhuận (Lãi gộp )