喧しい
やかましい かしましい かしがましい かまびすしい「HUYÊN」
☆ Adj-i
Ầm ỹ; phiền phức; phiền hà
手続
きは〜
Thủ tục phiền hà

Từ đồng nghĩa của 喧しい
adjective
かしましい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かしましい
喧しい
やかましい かしましい かしがましい かまびすしい
ầm ỹ
姦しい
かしましい
ồn ào, om sòm, huyên náo
かしましい
ồn ào, om sòm, huyên náo.
Các từ liên quan tới かしましい
女三人寄れば姦しい おんなさんにんよればかしましい
Ba người đàn bà giống như cái chợ
しようかしまいか しようかしまいか
Làm hay không làm
厚かましい あつかましい
đanh đá
trò lừa đảo, trò lừa bịp; trò gian lận, ngón gian, người lừa đảo, kẻ gian lận; tên cờ bạc bịp, tên cờ bạc gian lận, cái giá treo cổ, lừa, lừa đảo, tiêu, làm tiêu tan (thì giờ, mệt nhọc, bằng cách đi chơi...), gian lận; đánh bạc bịp, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không chung thuỷ
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
đúng mốt, hợp thời trang; lịch sự, sang trọng, người đúng mốt ; người lịch sự, người sang
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ