しかいし
Thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng

しかいし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しかいし
しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
歯科医師
しかいし
thầy thuốc chữa răng, thợ trồng răng
Các từ liên quan tới しかいし
司会者 しかいしゃ
chủ tịch
司会進行 しかいしんこう
Đóng góp ý kiến
短資会社 たんしかいしゃ
công ty cho vay tiền ngắn hạn
死海写本 しかいしゃほん
Dead Sea scrolls
非連結子会社 ひれんけつしかいしゃ
công ty con chưa hợp nhất
業態別子会社 ぎょーたいべっしかいしゃ
công ty con với hình thức kinh doanh riêng
日本歯科医師連盟 にっぽんしかいしれんめい
Liên đoàn Nha khoa Nhật Bản
歯科医師国家資格試験 しかいしこっかしかくしけん
kỳ thi quốc gia cấp chứng chỉ hành nghề nha khoa