しようかしまいか
しようかしまいか
☆ Cụm từ
Làm hay không làm

しようかしまいか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới しようかしまいか
răng, âm răng
ồn ào, om sòm, huyên náo, loè loẹt, sặc sỡ
厚かましい あつかましい
đanh đá
margin buying
người chăn trâu bò, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người chăn nuôi trâu bò
sẵn có để dùng, sẵn sàng để dùng, có thể dùng được, có thể kiếm được, có thể mua được, có hiệu lực, có giá trị
sự thương nghiệp hoá, sự biến thành hàng hoá
口やかましい くちやかましい
mè nheo; nhõng nhẽo; lắm điều; lắm lời