かしめる
Hoán đổi, bít lại

Bảng chia động từ của かしめる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かしめる |
Quá khứ (た) | かしめた |
Phủ định (未然) | かしめない |
Lịch sự (丁寧) | かしめます |
te (て) | かしめて |
Khả năng (可能) | かしめられる |
Thụ động (受身) | かしめられる |
Sai khiến (使役) | かしめさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かしめられる |
Điều kiện (条件) | かしめれば |
Mệnh lệnh (命令) | かしめいろ |
Ý chí (意向) | かしめよう |
Cấm chỉ(禁止) | かしめるな |
かしめる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かしめる
辱める はずかしめる
làm xấu hổ; cảm thấy xấu hổ.
家名を辱める かめいをはずかしめる
mang sự ô nhục đến cả họ
sự quắc mắt; sự cau có giận dữ, vẻ cau có đe doạ, quắc mắt; cau có giận dữ, mặt sưng mày sỉa, cau mày mà áp đảo, quắc mắt mà áp đảo (ai, sự chống đối...)
sự thoả thuận, hiệp ước, hợp đồng, giao kèo, khế ước, hộp phấn sáp bỏ túi, kết, đặc, chặt, rắn chắc; chắc nịch, chật ních, chen chúc, cô động, súc tích, chất chứa, chứa đầy, đầy, kết lại ; làm cho rắn chắc, làm cho chắc nịch; cô đọng lại
sự dùng, việc làm, làm việc cho ai, dùng, thuê
sách tóm tắt, tập san văn học, tập san thời sự[di'dʤest], phân loại, sắp đặt có hệ thống; tóm tắt có hệ thống, suy nghĩ kỹ càng, sắp xếp trong óc, tiêu hoá, làm tiêu hoá, hiểu thấu, lĩnh hội, đồng hoá, nhịn, chịu đựng, nuốt, ninh, sắc, tiêu, tiêu hoá được
かしめ かしめ
kết nối đinh tán
顔をしかめる かおをしかめる
cau mày; nhăn mặt; chau mày; nhăn nhó; cau có