舵取り
かじとり「ĐÀ THỦ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Người lái tàu thuỷ
Thiết bị lái
Sự chỉ đạo, sự hướng dẫn; sự dìu dắt

Bảng chia động từ của 舵取り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舵取りする/かじとりする |
Quá khứ (た) | 舵取りした |
Phủ định (未然) | 舵取りしない |
Lịch sự (丁寧) | 舵取りします |
te (て) | 舵取りして |
Khả năng (可能) | 舵取りできる |
Thụ động (受身) | 舵取りされる |
Sai khiến (使役) | 舵取りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舵取りすられる |
Điều kiện (条件) | 舵取りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舵取りしろ |
Ý chí (意向) | 舵取りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舵取りするな |
かじとり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かじとり
舵取り
かじとり
người lái tàu thuỷ
かじとり
người lái tàu thuỷ