じとじと
☆ Tính từ đuôi な, trạng từ, trạng từ thêm と, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Damp, wet, soaked, humid, clammy

Bảng chia động từ của じとじと
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | じとじとする |
Quá khứ (た) | じとじとした |
Phủ định (未然) | じとじとしない |
Lịch sự (丁寧) | じとじとします |
te (て) | じとじとして |
Khả năng (可能) | じとじとできる |
Thụ động (受身) | じとじとされる |
Sai khiến (使役) | じとじとさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | じとじとすられる |
Điều kiện (条件) | じとじとすれば |
Mệnh lệnh (命令) | じとじとしろ |
Ý chí (意向) | じとじとしよう |
Cấm chỉ(禁止) | じとじとするな |
じとじと được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới じとじと
卵とじ たまごとじ
súp hoặc món hầm có một quả trứng đánh tan được đổ vào trước khi phục vụ
sự tự mãn
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
câm lặng; lặng lẽ; im phăng phắc; không động đậy; yên lặng
staringly, fixedly
じいんと ジーンと ジンと じーんと じんと
lạnh cóng làm tê cứng người lại; chết lặng đi vì đau đớn.
じわりと じわりと
Từ từ
じっとり じっとり
ẩm ướt, ẩm (sắc thái âm)