シアン化水素
シアンかすいそ しあんかすいそ
Hidro xyanua, còn gọi là axit xianhidric (công thức: hcn, muối tạo thành gọi là muối xianua)
☆ Danh từ
Xyanua hy-đrô

シアン化水素 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới シアン化水素
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
シアン化水銀 シアンかすいぎん
xyanua thủy ngân
水素化 すいそか
hydrogenation
シアン化ナトリウム シアンかナトリウム
xyanua natri
シアン化物 シアンかぶつ シアンばけもの
xyanua
シアン化銀 シアンかぎん
mạ bạc xyanua
臭化シアン しゅーかシアン
brom cyanua (hợp chất vô cơ, công thức: brcn)
シアン化カリウム シアンかカリウム しあんかかりうむ
kali cyanide (một hợp chất hóa học không màu của kali có công thức hóa học KCN)