Các từ liên quan tới かすがいシティバス
chốt.
いかがですか いかがですか
Bạn có dùng không?
fresh-water mussel
鎹 かすがい
cái kẹp; bàn kẹp; cái ngoàm (sắt)
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên
烏貝 からすがい
con trai nước ngọt
水彩画家 すいさいがか
họa sĩ vẽ tranh bằng màu nước
清々しい すがすがしい
khỏe khoắn; sảng khoái