Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ご機嫌いかがですか ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
ですが何か ですがなにか
what if I am..?
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
かすがい
chốt.
でかい顔する でかいかおする
thái độ kiêu ngạo, vênh váo
でかい でっかい
to; to lớn.
お願いできますか おねがいできますか
may I ask (for), might I ask (that)