いかがですか
Bạn có dùng không?
いかがですか được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới いかがですか
ご機嫌いかがですか ごきげんいかがですか
bạn có khỏe không?
chốt.
いかがお過ごしですか いかがおすごしですか
Mọi thứ với bạn thế nào
出かす でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng, bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên
出来す でかす
làm; giao phó; hoàn thành; đạt được
fresh-water mussel
xử sự,đô,làm sụm lưng,bỏ đi,nấu,rán,thu xếp ngăn nắp,bọc,sắp xếp,tóm cổ vào tù,rình mò theo dõi,phần,qua,gạt bỏ,hết,làm cho,an toàn,đãi,đi thăm,phăng teo,dọn,thấy sức khoẻ (tốt,chấm dứt,brown,làm ra vẻ,huỷ hoại đi,trát,trò lừa đảo,cởi ra,làm lại,tâng bốc ai,phá huỷ,cho ăn,không cần đến,ổn,làm lại lần nữa,làm thất cơ lỡ vận,thấy trong người,xấu...),trò lừa bịp,của ditto,nhin được,sự thành công,bỏ ra,khử đi,thực hiện,giết ai,bữa nhậu nhẹt,xong,gian phòng...),diệt đi,quay,làm ăn xoay sở,thời hoàn thành làm xong,chu toàn,sửa soạn,ăn gian,phỉnh ai,huỷ bỏ,lừa bịp,được,hành động,bỏ,sự tiến bộ,bỏ qua được,làm,giết chết,chăm nom công việc gia đình cho,hoạt động,làm kiệt sức,lâm chiến,bịp,được chứ,trừ khử,thu xếp được,khử,chầu,mặc vào,bắt đầu lại,bắt,làm mệt lử,mệnh lệnh),làm ra bộ,gói,thu dọn,hay lắm,học,lo việc nội trợ cho,đi tham quan,đánh nhau,không ai làm những điều như thế,làm mất đi,vui lòng,làm hết sức mình,dịch,bữa chén,gây cho,giết đi,phết,hoàn thành,hợp,sửa lại (cái mũ,bỏ được,nướng,vừa ý với,xoay sở được,đóng vai,làm tiêu ma đi sự nghiệp,đi,chịu được,(dùng để nhấn mạnh ý khẳng định,làm xong,đối xử