Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かすみりさ
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
霞草 かすみくさ
cây hà thảo; cỏ hà thảo
剃刀 かみそり かみすり そり カミソリ かみそり かみすり そり カミソリ
dao cạo; dao cạo râu
読み止す よみさす よみ さす
đọc dở (bỏ đọc giữa chừng)
tiếng nói thầm, tiếng thì thầm; tiếng xì xào, tiếng xào xạc, tiếng đồn bậy; lời xì xào bậy bạ
紙鑢 かみやすり
giấy nhám
fowling net
紙やすり かみやすり かみヤスリ
giấy nhám.