霞草
かすみくさ「HÀ THẢO」
Cây hà thảo; cỏ hà thảo

霞草 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 霞草
霞 かすみ
sương mù; màn che
霞桜 かすみざくら カスミザクラ
anh đào đồi Hàn Quốc (Prunus verecunda)
煙霞 えんか
khói và sương mù, khói mù; cảnh quan, cảnh đẹp thiên nhiên
朝霞 あさがすみ ちょうか
buổi sáng rực sáng; sương mù buổi sáng (sương mù)
夕霞 ゆうがすみ
sương vào lúc chiều tối
霞網 かすみあみ
lưới bẫy chim
霞む かすむ
mờ sương; che mờ; mờ; nhòa
紅霞 こうか
sương mù đỏ