Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すみか
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
かすみあみ
fowling net
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
耳かす みみかす
ráy tai
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み家 すみか
dinh thự