Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かすみレディオ
かすみ目 かすみめ
thị lực mờ
かすみ草 かすみそう カスミソウ
cỏ Kasumi (Gypsophila)
sự ở, sự ngụ ở; chỗ ở, nhà ở, sự dừng lại, sự chăm chú, sự day đi day lại, sự đứng chững lại
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
耳かす みみかす
ráy tai
fowling net
見透かす みすかす
nhìn thấu (nghĩa đen và nghĩa bóng)
つかみ出す つかみだす
to take out, to take a handful of, to grab and throw