住み家
すみか「TRỤ GIA」
Dinh thự

住み家 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 住み家
住家 じゅうか
chỗ cư trú; dinh thự
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
住み込み すみこみ
sống - trong
住みか すみか
chỗ cư trú; dinh thự
住み所 すみどころ すみしょ
dinh thự; địa chỉ; nơi ở
住み処 すみか じゅうか すみしょ
chỗ cư trú, chỗ ở, nhà ở
あじあいじゅうろうどうしゃせんたー アジア移住労働者センター
Trung tâm Di cư Châu Á