Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
から揚げ からあげ
Gà rán
かき揚げ かきあげ
hành chiên
揚げカス あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
素揚げ すあげ
thực phẩm chiên ngập dầu
薄揚げ うすあげ
đậu phụ (đậu hũ) xắt miếng mỏng và rán kỹ
唐揚げ からあげ
rán; chiên
空揚げ からあげ
(khoai tây, gà...) chiên, rán