Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
揚げカス
あげカス あげかす
phế liệu thực phẩm, bột bánh
カス札 カスふだ
card only worth 1 point (in hanafuda)
揚げ あげ
đậu phụ rán; đậu hũ chiên
消しカス けしカス けしかす
vụn tẩy
食べカス たべかす たべカス
phế liệu thực phẩm, thức ăn thừa
滓 かす カス
cặn bã; feces; từ chối; váng
揚げパン あげパン
bánh mì chiên giòn (phủ đường)
揚げ巻 あげまき
kiểu tóc nam cổ điển
揚げ魚 あげさかな
cá chiên.
「DƯƠNG」
Đăng nhập để xem giải thích