Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かずとことば
từ
tiếng địa phương, phương ngôn
言葉数 ことばかず
số lượng từ vựng
京ことば きょうことば
Kyoto pronunciation
鳴かず飛ばず なかずとばず
sống trong mơ hồ, nằm thấp, không được chú ý
briskly with small steps, trotting
lốc cốc; lách cách; nhừ
without hesitation, frankly (esp. speaking), bluntly, without shilly-shallying, straight to the point, getting to the heart of the matter