Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かずら橋
アーチきょう アーチ橋
cầu hình cung; cầu vồng
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
近からず遠からず ちかからずとおからず
không gần cũng không xa
橋かけ はしかけ
bắc cầu qua tòa nhà; liên kết chữ thập
葛 かずら くず
sắn dây (Pueraria lobata)
べからず べからず
không được
手ずから てずから
tự tay.
遠からず とおからず
chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, sắp; ngay; sớm; trong thời gian ngắn; không lâu; trong tương lai gần