Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
手ずから
てずから
tự tay.
手こずらせ 手こずらせ
Lì lợn
手をかかる 手をかかる
Tốn công sức
手入らず ていらず
không đụng đến.
手付かず てつかず
không bị ảnh hưởng, không sử dụng, còn nguyên vẹn
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
可からず べからず かからず
không được; không cần; không
「THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích