嫁す
かす「GIÁ」
☆ Động từ nhóm 1 -su
Cưới

Bảng chia động từ của 嫁す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 嫁す/かすす |
Quá khứ (た) | 嫁した |
Phủ định (未然) | 嫁さない |
Lịch sự (丁寧) | 嫁します |
te (て) | 嫁して |
Khả năng (可能) | 嫁せる |
Thụ động (受身) | 嫁される |
Sai khiến (使役) | 嫁させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 嫁す |
Điều kiện (条件) | 嫁せば |
Mệnh lệnh (命令) | 嫁せ |
Ý chí (意向) | 嫁そう |
Cấm chỉ(禁止) | 嫁すな |
かせる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かせる
嫁す
かす
cưới
貸す
かす
bán đợ
課す
かす
Áp đặt, chỉ định
かせる
vảy (ở vết thương, ), bệnh ghẻ, bệnh nấm vảy, (từ cổ, nghĩa cổ) (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) người bần tiện, kẻ phá cuộc đình công, công nhân không tham gia đình công
科す
かす
gây ra, áp đặt (phạt tiền, v.v.)
滓
かす カス
cặn bã
痂せる
かせる
to dry up, to scab, to slough
仮す
かす
to grant, to allow, to forgive