Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới かぜよみ
indicates emphasis, intention, etc.
夜風 よかぜ よ かぜ
cơn gió thổi ban đêm
かぜ かぜ
cảm lạnh thông thường
tình trạng cổ xưa, đời xưa, người đời xưa, cổ nhân, đồ cổ, tác phẩm mỹ thuật đời xưa; di tích cổ, phong tục đời xưa, việc đời xưa
trước, trước đây
波風 なみかぜ
bất hòa; sóng gió (nghĩa bóng); hiềm khích
風邪気味 かぜぎみ
Cảm giác cảm lạnh
right or wrong