ぜよ
Indicates emphasis, intention, etc.
☆ Giới từ
Indicates emphasis, intention, etc.

ぜよ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ぜよ
勧世縒 かんぜより
xoắn giấy; chuỗi giấy xoắn
風除け かざよけ かぜよけ
vật chắn gió (cây cối); việc chắn gió
夜風 よかぜ よ かぜ
cơn gió thổi ban đêm
夜攻め よぜめ よるぜめ
đêm tấn công
余喘 よぜん
hơi thở yếu ớt; hơi tàn; cuộc sống mỏng manh; sự tồn tại yếu ớt; bên bờ đổ nát
ぜ ぞ
(sentence end) adds force, indicates command
ぜいぜい ぜえぜえ ぜいぜい
thở hổn hển
混ぜこぜ まぜこぜ
pha trộn