数え立てる
かぞえたてる
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đếm; kê; liệt kê

Bảng chia động từ của 数え立てる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数え立てる/かぞえたてるる |
Quá khứ (た) | 数え立てた |
Phủ định (未然) | 数え立てない |
Lịch sự (丁寧) | 数え立てます |
te (て) | 数え立てて |
Khả năng (可能) | 数え立てられる |
Thụ động (受身) | 数え立てられる |
Sai khiến (使役) | 数え立てさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数え立てられる |
Điều kiện (条件) | 数え立てれば |
Mệnh lệnh (命令) | 数え立ていろ |
Ý chí (意向) | 数え立てよう |
Cấm chỉ(禁止) | 数え立てるな |
かぞえたてる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かぞえたてる
数え立てる
かぞえたてる
đếm
かぞえたてる
đếm
Các từ liên quan tới かぞえたてる
người giúp đỡ, người giúp việc
đếm; kê; liệt kê
数え方 かぞえかた
đếm hệ thống; cách (thái độ) (của) sự đếm
chân dung, ảnh, hình tượng, điển hình, sự miêu tả sinh động
数え歌 かぞえうた
bài hát tập đếm
数える かぞえる
đếm; tính
đặt, dựa, tựa, gác (đầu, tay, chân...), nằm ; dựa, ngồi dựa, dựa vào, ỷ vào, trông cậy vào
つかえつかえ つっかえつっかえ
haltingly, stutteringly