数える
かぞえる「SỔ」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Đếm; tính
これまでに
起
こったたくさんの
幸運
(な
出来事
)を
数
える
Tính những lần mà vận may đã đến trong đời
最初
の
出血
の
日
をそれぞれの
月経周期
の
初
めとして
数
える
Tính ngày đầu tiên ra máu so với những lần bắt đầu của chu kỳ kinh nguyệt .

Từ đồng nghĩa của 数える
verb
Bảng chia động từ của 数える
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 数える/かぞえるる |
Quá khứ (た) | 数えた |
Phủ định (未然) | 数えない |
Lịch sự (丁寧) | 数えます |
te (て) | 数えて |
Khả năng (可能) | 数えられる |
Thụ động (受身) | 数えられる |
Sai khiến (使役) | 数えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 数えられる |
Điều kiện (条件) | 数えれば |
Mệnh lệnh (命令) | 数えいろ |
Ý chí (意向) | 数えよう |
Cấm chỉ(禁止) | 数えるな |
数える được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 数える
拍を数える はくをかぞえる
Đếm phách.
お金を数える おかねをかぞえる
đếm tiền.
鼻毛を数える はなげをかぞえる
dắt mũi (một người đàn ông)
指折り数える ゆびおりかぞえる
sự đếm trên (bằng) ngón tay
年齢を満で数える ねんれいをみつるでかぞえる
đếm già đi đầy đủ
死んだ子の年を数える しんだこのとしをかぞえる
crying over spilt milk, counting the age of one's dead child
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.