かたかた
Lách cách; lóc cóc; loảng xoảng
Tiếng lách cách; tiếng lóc cóc; tiếng loảng xoảng.

Bảng chia động từ của かたかた
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | かたかたする |
Quá khứ (た) | かたかたした |
Phủ định (未然) | かたかたしない |
Lịch sự (丁寧) | かたかたします |
te (て) | かたかたして |
Khả năng (可能) | かたかたできる |
Thụ động (受身) | かたかたされる |
Sai khiến (使役) | かたかたさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | かたかたすられる |
Điều kiện (条件) | かたかたすれば |
Mệnh lệnh (命令) | かたかたしろ |
Ý chí (意向) | かたかたしよう |
Cấm chỉ(禁止) | かたかたするな |
かたかた được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かたかた
かなかた かなかた
khuân đúc
たかげた たかげた
guốc gỗ cao
うたかた うたかた
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
khăn choàng, khăn san
bóng, bóng tối, bóng đêm, sự chuyển dần màu; bức tranh tô màu chuyển dần (màu này chuyển sang màu khác một cách từ từ, không đột ngột), sự hơi khác nhau; sắc thái, một chút, một ít, vật vô hình, vong hồn, vong linh, tán đèn, chụp đèn; cái lưỡi trai ; ((từ Mỹ, nghĩa Mỹ)) mành mành cửa sổ, hầm rượu, chết xuống âm phủ, che bóng mát cho, che, làm tối sầm, làm sa sầm, đánh bóng, tô đậm dần, tô nhạt dần (màu sắc trong một bức tranh, để tránh sự chuyển đột ngột từ màu này sang màu khác), điều chỉnh độ cao (kèn, sáo...), đậm dần lên, nhạt dần đi, chuyền dần sang màu khác; thay đổi sắc thái (màu sắc, chính kiến...)
to, ầm ĩ, inh ỏi, nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt, thích ồn ào, thích nói to, lớn
dancing (geisha)
nghiêm khắc; nghiêm nghị, ác liệt, bỏ mặc đấy ra ý không tán thành