片陰
かたかげ「PHIẾN ÂM」
☆ Danh từ
Bóng râm; bóng râm lốm đốm

かたかげ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたかげ
片陰
かたかげ
bóng râm
かたかげ
bóng, bóng tối, bóng đêm, sự chuyển dần màu
Các từ liên quan tới かたかげ
たかげた たかげた
guốc gỗ cao
ngốc
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ ; gầy (than, quặng...); không lợi lộc gì, dựa, tựa, chống, nghiêng đi, (+ back, forward, out, over) cúi, ngả người, (+ against, on, upon) dựa, ỷ vào, dựa vào;, (+ to, towards) nghiêng về, thiên về
dệt hai mặt như nhau, hai mặt, hai lòng, không thành thật
người có bộ tóc hoe hoe đỏ
sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch, sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
大げんか 大げんか
Cãi nhau lớn
かす揚げ かすあげ
lưới lọc