敵
かたき てき「ĐỊCH」
☆ Danh từ
Kẻ địch; kẻ thù
国内
と
国外
の
敵
Kẻ thù trong và ngoài nước
2
人
は
敵同士
だ.
2 người là kẻ thù của nhau
恐
ろしい
敵
Kẻ tử thù
Kình địch.

Từ đồng nghĩa của 敵
noun
Từ trái nghĩa của 敵
かたき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたき
敵
かたき てき
kẻ địch
仇
あだ あた あたん きゅう かたき
địch thủ
難き
かたき
khó khăn, gian khổ
Các từ liên quan tới かたき
江戸のかたきを長崎で討つ えどのかたきをながさきでうつ
to hit somebody where they least expect it, to take revenge on someone in an unlikely place, to get revenge on someone in a different contest
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
sự trả thù; hành động trả thù; ý muốn trả thù; mối thù hằn, (thể dục, thể thao) trận đấu gỡ, trả thù, báo thù, rửa hận
目の敵 めのかたき
kẻ thù
敵討ち かたきうち
trả thù; phục thù; rửa hận
kẻ thù, kẻ địch, địch thủ; quân địch, tàu địch, thì giờ, ma vương, của địch, thù địch
仇を取る かたきをとる
báo thù
目の敵にする めのかたきにする
xem như kẻ thù, như cái fai trong mắt