傾げる
Cúi; nghiêng
耳を傾げる:lắng nghe.

Từ đồng nghĩa của 傾げる
Bảng chia động từ của 傾げる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 傾げる/かしげるる |
Quá khứ (た) | 傾げた |
Phủ định (未然) | 傾げない |
Lịch sự (丁寧) | 傾げます |
te (て) | 傾げて |
Khả năng (可能) | 傾げられる |
Thụ động (受身) | 傾げられる |
Sai khiến (使役) | 傾げさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 傾げられる |
Điều kiện (条件) | 傾げれば |
Mệnh lệnh (命令) | 傾げいろ |
Ý chí (意向) | 傾げよう |
Cấm chỉ(禁止) | 傾げるな |
かたげる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu かたげる
傾げる
かしげる かたげる
cúi
かたぐ
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ
かたげる
độ nghiêng, độ dốc, chỗ nạc, gầy còm, nạc, không dính mỡ, đói kém, mất mùa, không bổ
傾ぐ
かしぐ かたぐ
nghiêng ngả
Các từ liên quan tới かたげる
肩口 かたぐち
bả vai, vai trên
肩車 かたぐるま
vác, kiệu trên vai để ném xuống (judo)
片口ハンマー かたぐちハンマー
búa đóng đinh
hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, thuộc bản chất
片口めがねレンチ かたぐちめがねレンチ
cờ lê một đầu hở (loại cờ lê có một đầu hở và một đầu bằng)
防爆片口スパナ ぼうばくかたぐちスパナ
cờ lê mở khóa chống nổ
防爆片口メガネ ぼうばくかたぐちメガネ
kính bảo hộ chống cháy nổ một mắt
堅苦しい かたくるしい かたぐるしい
câu nệ hình thức; hình thức; quá nghiêm; nghiêm túc; trang trọng