Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お笑い おわらい
hài hước; khôi hài; vui nhộn; hài; dí dỏm
かたつむり
sên.
笑む えむ
mỉm cười.
おむつ
Tã lót
お笑いコンビ おわらいコンビ
nhóm hài, bộ đôi hài
おむつかぶれ おむつかぶれ
hăm tã
紙おむつ かみおむつ
tã giấy
布おむつ ぬのおむつ
tã vải