Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サンバ
samba; điệu nhảy samba.
かたつむり
sên.
こたつむり こたつむり
cuộn tròn trong chăn
つかたり
tính cộng; phép cộng; sự cộng lại, sự thêm, phần thêm
皮かむり かわかむり
phimosis
折りたたむ おりたたむ
bẻ gập lại
むかむか むかむか
Cơn giận, tức, tức tối.
つりこむ
tiếp đón; nhận cho ở trọ